reverie
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửareverie
- Sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng.
- to be lost in [a] reverie; to indulge in reverie — mơ màng, mơ mộng
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng.
- (Âm nhạc) Khúc mơ màng.
Tham khảo
sửa- "reverie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)