Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.vɑ̃.dœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
revendeur
/ʁə.vɑ̃.dœʁ/
revendeurs
/ʁə.vɑ̃.dœʁ/

revendeur /ʁə.vɑ̃.dœʁ/

  1. Người bán lại; người bán lại đồ .
  2. Người bán lẻ.

Tham khảo

sửa