Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
revendeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.vɑ̃.dœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
revendeur
/ʁə.vɑ̃.dœʁ/
revendeurs
/ʁə.vɑ̃.dœʁ/
revendeur
gđ
/ʁə.vɑ̃.dœʁ/
Người
bán
lại
;
người
bán
lại
đồ
cũ
.
Người
bán lẻ
.
Tham khảo
sửa
"
revendeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)