revenant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.və.ˌnɑːn/
Danh từ
sửarevenant /ˈrɛ.və.ˌnɑːn/
Tham khảo
sửa- "revenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁəv.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | revenant /ʁəv.nɑ̃/ |
revenant /ʁəv.nɑ̃/ |
Giống cái | revenante /ʁəv.nɑ̃t/ |
revenante /ʁəv.nɑ̃t/ |
revenant /ʁəv.nɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
revenant /ʁəv.nɑ̃/ |
revenants /ʁəv.nɑ̃/ |
revenant gđ /ʁəv.nɑ̃/
Tham khảo
sửa- "revenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)