revêtement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.vɛt.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
revêtement /ʁə.vɛt.mɑ̃/ |
revêtements /ʁə.vɛt.mɑ̃/ |
revêtement gđ /ʁə.vɛt.mɑ̃/
- Lớp trát, lớp tráng, lớp phủ, lớp áo.
- Revêtement d’un four — lớp trát lò
- Revêtement d’un puits — (ngành mỏ) lớp trát thành lò
- Revêtement cireux — (thực vật học) lớp áo sáp
- Lớp mặt đường.
Tham khảo
sửa- "revêtement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)