reunionist
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.jə.nɪst/
Danh từ sửa
reunionist /.jə.nɪst/
- Người chủ trương hợp nhất Anh giáo với công giáo La mã.
- Người chủ trương hợp nhất (giáo phái, chính đảng).
Tham khảo sửa
- "reunionist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)