Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.jə.nɪst/

Danh từ sửa

reunionist /.jə.nɪst/

  1. Người chủ trương hợp nhất Anh giáo với công giáo La .
  2. Người chủ trương hợp nhất (giáo phái, chính đảng).

Tham khảo sửa