rettssak
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rettssak | rettssaka, rettssaken |
Số nhiều | rettssaker | rettssakene |
rettssak gđc
Tham khảo
sửa- "rettssak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rettssak | rettssaka, rettssaken |
Số nhiều | rettssaker | rettssakene |
rettssak gđc