Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rettssak rettssaka, rettssaken
Số nhiều rettssaker rettssakene

rettssak gđc

  1. Việc kiện, vụ kiện, vụ tố tụng.
    Han gikk til rettssak mot firmaet.

Tham khảo

sửa