rettferdig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rettferdig |
gt | rettferdig | |
Số nhiều | rettferdige | |
Cấp | so sánh | rettferdigere |
cao | rettferdigst |
rettferdig
- Công bình, chính trực, công minh.
- En lærer må være rettferdig og bestemt.
- Đúng, chính xác, xác đáng, đích đáng.
- et rettferdig krav
Tham khảo
sửa- "rettferdig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)