retracer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁət.ʁa.se/
Ngoại động từ
sửaretracer ngoại động từ /ʁət.ʁa.se/
- Vạch lại, kẻ lại, vẽ lại.
- Retracer un plan — vẽ lại một bình đồ
- (Nghĩa bóng) Kể lại, thuật lại.
- Retracer les événements d’une époque — thuật lại những sự kiện của một thời đại
Tham khảo
sửa- "retracer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)