retors
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.tɔʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | retors /ʁə.tɔʁ/ |
retors /ʁə.tɔʁ/ |
Giống cái | retorse /ʁə.tɔʁs/ |
retorses /ʁə.tɔʁs/ |
retors /ʁə.tɔʁ/
- Xe.
- Fil retors — chỉ xe
- Xảo quyệt, quỷ quyệt.
- Un homme retors — con người xảo quyệt
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Khoằm.
- Bec retors — mỏ khoằm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
retors /ʁə.tɔʁ/ |
retors /ʁə.tɔʁ/ |
retors gđ /ʁə.tɔʁ/
Tham khảo
sửa- "retors", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)