Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈtɑɪm/

Ngoại động từ

sửa

retime ngoại động từ /rɪ.ˈtɑɪm/

  1. Chỉnh lại thời điểm; tính lại thời gian.
  2. Định lại giờ.

Tham khảo

sửa