Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈtɪ.kjə.loʊ.ˌsɑɪt/

Danh từ

sửa

reticulocyte /rɪ.ˈtɪ.kjə.loʊ.ˌsɑɪt/

  1. (Sinh vật học) Tế bào lưới; buồng cầu lưới.

Tham khảo

sửa