Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
retapering
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
retapering
(
Kỹ thuật
) Sự
sửa
lại độ
thuôn
; sự
vót
thuôn
lại; sự
vuốt
kéo
thuôn
lại.
Tham khảo
sửa
"
retapering
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)