Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.ˈstrək.tʃɜ.ːiɳ/

Động từ

sửa

restructuring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của restructure.

Danh từ

sửa

restructuring (số nhiều restructurings)

  1. Sự tổ chức lại, sự cơ cấu lại, sự sắp xếp lại.
  2. Cuộc cải tổ.

Tham khảo

sửa