restructuring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.ˈstrək.tʃɜ.ːiɳ/
Động từ
sửarestructuring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của restructure.
Danh từ
sửarestructuring (số nhiều restructurings)
Tham khảo
sửa- "restructuring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)