Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
restructuration
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁəs.tʁyk.ty.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
restructuration
gc
/ʁəs.tʁyk.ty.ʁa.sjɔ̃/
Sự
cấu trúc
lại
,
sự
cải tổ
.
(
Tâm lý học
)
Sự
tái
cấu trúc
.
Tham khảo
sửa
"
restructuration
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)