restrictif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛs.tʁik.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | restrictif /ʁɛs.tʁik.tif/ |
restrictives /ʁɛs.tʁik.tiv/ |
Giống cái | restrictive /ʁɛs.tʁik.tiv/ |
restrictives /ʁɛs.tʁik.tiv/ |
restrictif /ʁɛs.tʁik.tif/
Tham khảo
sửa- "restrictif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)