Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
restrictive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈstrɪk.tɪv/
Tính từ
sửa
restrictive
/rɪ.ˈstrɪk.tɪv/
Hạn chế
,
giới hạn
,
thu hẹp
.
restrictive
practices
— biện pháp hạn chế (sản xuất công nghiệp...)
Tham khảo
sửa
"
restrictive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)