ressentiment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.sɑ̃.ti.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ressentiment /ʁə.sɑ̃.ti.mɑ̃/ |
ressentiments /ʁə.sɑ̃.ti.mɑ̃/ |
ressentiment gđ /ʁə.sɑ̃.ti.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "ressentiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)