Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɛs.pɛk.tiv.mɑ̃/

Phó từ sửa

respectivement /ʁɛs.pɛk.tiv.mɑ̃/

  1. Riêng cho mỗi người, riêng cho mỗi vật; người thì, người thì; cái thì, cái thì, tương ứng.
    Ils ont présenté respectivement leur requête — họ đưa riêng mỗi người một đơn
    Ils sont âgés respectivement de cinquante et de soixante ans — họ người thì năm mươi tuổi, người sáu mươi

Tham khảo sửa