Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈspɛkt.fəl.li/

Phó từ

sửa

respectfully /rɪ.ˈspɛkt.fəl.li/

  1. Lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng.

Tham khảo

sửa