resourcelessness
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaresourcelessness
- Sự vô kế, sự vô phương, tình trạng không trông mong vào đâu được.
- Sự không có tài xoay xở, tính không tháo vát.
Tham khảo
sửa- "resourcelessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)