Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rescisoire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
rescisoire
(
Luật học, pháp lý
) Như
rescindant
.
Danh từ
sửa
rescisoire
gđ
(
Luật học, pháp lý
)
Sự kiện
xin
xét lại
án
hủy bỏ
.
Tham khảo
sửa
"
rescisoire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)