Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

rescindant

  1. (Luật học, pháp lý) (làm cho) hủy bỏ.
    Circonstances rescindantes — tình tiết (làm cho) hủy bỏ

Danh từ sửa

rescindant

  1. (Luật học, pháp lý) Đơn xin hủy (bỏ).

Tham khảo sửa