requis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.ki/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | requise /ʁə.kiz/ |
requis /ʁə.ki/ |
Giống cái | requise /ʁə.kiz/ |
requises /ʁə.kiz/ |
requis /ʁə.ki/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
requis /ʁə.ki/ |
requis /ʁə.ki/ |
requis gđ /ʁə.ki/
Tham khảo
sửa- "requis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)