Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực requise
/ʁə.kiz/
requis
/ʁə.ki/
Giống cái requise
/ʁə.kiz/
requises
/ʁə.kiz/

requis /ʁə.ki/

  1. Đòi hỏi, cần thiết.
    Conditions requises — điều kiện cần thiết

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
requis
/ʁə.ki/
requis
/ʁə.ki/

requis /ʁə.ki/

  1. Người bị trưng tập.

Tham khảo sửa