requérir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.ke.ʁiʁ/
Ngoại động từ
sửarequérir ngoại động từ /ʁə.ke.ʁiʁ/
- Đòi, yêu cầu.
- Requérir l’application de la loi — yêu cầu áp dụng pháp luật
- requérir quelqu'un de venir en aide — yêu cầu ai cứu giúp
- Trưng tập.
- Requérir des civils — trưng tập dân thường
- Đòi hỏi.
- Travail qui requiert beaucoup de soins — công việc đòi hỏi phải hết sức cẩn thận
Tham khảo
sửa- "requérir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)