Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɹɪˈpʌlsɪv/

Tính từ

sửa

repulsive (so sánh hơn more repulsive, so sánh nhất most repulsive)

  1. Ghê tởm, gớm guốc.
    a repulsive sight — một cảnh tượng gớm guốc
  2. (Thơ ca) Chống, kháng cự.
  3. (Vật lý) Đẩy.
    repulsive force — lực đẩy
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Lạnh lùng, xa cách (thái độ).

Tham khảo

sửa