Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈpruːf/

Danh từ

sửa

reproof /rɪ.ˈpruːf/

  1. Sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách.
    deserving of reproof — đáng khiển trách
  2. Lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách.

Ngoại động từ

sửa

reproof ngoại động từ /rɪ.ˈpruːf/

  1. Làm cho không thấm nước lại.

Tham khảo

sửa