reproducteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | reproducteur /ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/ |
reproducteurs /ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/ |
Giống cái | reproductrice /ʁə.pʁɔ.dyk.tʁis/ |
reproductrices /ʁə.pʁɔ.dyk.tʁis/ |
reproducteur /ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/
- Sinh sản.
- Organe reproducteur — cơ quan sinh sản
- (Tâm lý học) Tạo lại.
- Imagination reproductrice — tưởng tượng tạo lại
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reproducteur /ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/ |
reproducteurs /ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/ |
reproducteur gđ /ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "reproducteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)