Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈprɛ.sɜː/

Danh từ sửa

repressor /rɪ.ˈprɛ.sɜː/

  1. Chất kìm hãm; gen kìm hãm/ ức chế/ ngăn cấm.

Tham khảo sửa