repeupler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.pœ.ple/
Ngoại động từ sửa
repeupler ngoại động từ /ʁə.pœ.ple/
- Lại di dân đến.
- Repeupler une région — lại di dân đến một vùng
- Lại di thực; trồng lại, thả lại.
- Repeupler un étang — thả lại cá vào ao
- repeupler une forêt — trồng lại rừng
Tham khảo sửa
- "repeupler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)