repetisjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | repetisjon | repetisjonen |
Số nhiều | repetisjoner | repetisjonene |
repetisjon gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) repetisjonsøvelse gđ: (Quân) Sự tái thao luyện.
Tham khảo
sửa- "repetisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)