Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.pər.ˌtwɑːr/

Danh từ

sửa

repertoire /ˈrɛ.pər.ˌtwɑːr/

  1. Vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory).

Tham khảo

sửa