Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.pər.ˌtɔr.i/

Danh từ

sửa

repertory /ˈrɛ.pər.ˌtɔr.i/

  1. Kho (tài liệu, tin tức).
    a repertory of useful information — một kho tin tức có ích
  2. (Như) Repertoire.

Tham khảo

sửa