Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
repertory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛ.pər.ˌtɔr.i/
Danh từ
sửa
repertory
/ˈrɛ.pər.ˌtɔr.i/
Kho
(tài liệu, tin tức).
a
repertory
of useful information
— một kho tin tức có ích
(
Như
)
Repertoire
.
Tham khảo
sửa
"
repertory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)