Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
repartir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.paʁ.tiʁ/
Ngoại động từ
sửa
repartir
ngoại động từ
/ʁə.paʁ.tiʁ/
(
Văn học
)
Ứng đối
lại,
đối
đáp
lại,
đáp
lại.
Nội động từ
sửa
repartir
nội động từ
/ʁə.paʁ.tiʁ/
Lại
ra đi
.
Bắt đầu
lại.
Repartir
à zéro
— bắt đầu lại từ dầu
Trở về
.
Tham khảo
sửa
"
repartir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)