renunciation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửarenunciation /rɪ.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/
- Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ.
- renunciation of a succession — sự từ bỏ quyền thừa kế
- Sự hy sinh, sự quên mình.
Tham khảo
sửa- "renunciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)