rentrant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃t.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rentrant /ʁɑ̃t.ʁɑ̃/ |
rentrants /ʁɑ̃t.ʁɑ̃/ |
Giống cái | rentrant /ʁɑ̃t.ʁɑ̃/ |
rentrantes /ʁɑ̃t.ʁɑ̃t/ |
rentrant /ʁɑ̃t.ʁɑ̃/
- Lõm.
- Angle rentrant — (toán học) góc lõm
- Thụt vào được.
- Train rentrant — (hàng không) càng hạ cánh thụt vào được
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rentrant /ʁɑ̃t.ʁɑ̃/ |
rentrants /ʁɑ̃t.ʁɑ̃/ |
rentrant gđ /ʁɑ̃t.ʁɑ̃/
Tham khảo
sửa- "rentrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)