Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít renslighet rensligheta, rensligheten
Số nhiều

renslighet gđc

  1. Sự sạch, sạch sẽ, trong sạch. Sự tinh khiết, thanh khiết.
    Renslighet er viktig for god helse.
    Renslighet er en dyd.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa