Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc renslig
gt renslig
Số nhiều renslige
Cấp so sánh rensligere
cao rensligst

renslig

  1. Sạch, sạch sẽ, trong sạch.
    et renslig arbeid
  2. Trong sạch, tinh khiết, thanh khiết.
    Han er renslig i sin atferd.
    renslig tankegang
  3. .

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa