Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
renseignement
/ʁɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/
renseignements
/ʁɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/

renseignement /ʁɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/

  1. Sự chỉ dẫn; điều chỉ dẫn.
    Fournir un renseignement — cung cấp một điều chỉ dẫn
  2. Sự nắm tình hình.
    Aller aux renseignements — đi nắm tình hình
  3. (Quân sự) Tình báo.
    Agent de renseignements — nhân viên tình báo
  4. (Thân mật) Cơ quan tình báo.
    S’adresser aux renseignements — hỏi cơ quan tình báo

Tham khảo

sửa