renseignement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
renseignement /ʁɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/ |
renseignements /ʁɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/ |
renseignement gđ /ʁɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/
- Sự chỉ dẫn; điều chỉ dẫn.
- Fournir un renseignement — cung cấp một điều chỉ dẫn
- Sự nắm tình hình.
- Aller aux renseignements — đi nắm tình hình
- (Quân sự) Tình báo.
- Agent de renseignements — nhân viên tình báo
- (Thân mật) Cơ quan tình báo.
- S’adresser aux renseignements — hỏi cơ quan tình báo
Tham khảo
sửa- "renseignement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)