Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tình báo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tï̤ŋ
˨˩
ɓaːw
˧˥
tïn
˧˧
ɓa̰ːw
˩˧
tɨn
˨˩
ɓaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˧
ɓaːw
˩˩
tïŋ
˧˧
ɓa̰ːw
˩˧
Định nghĩa
sửa
tình báo
Công việc
điều
tra
tình hình
của địch.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tình báo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)