Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.nɔ̃s.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
renoncement
/ʁə.nɔ̃s.mɑ̃/
renoncements
/ʁə.nɔ̃s.mɑ̃/

renoncement /ʁə.nɔ̃s.mɑ̃/

  1. Sự từ bỏ.
    Le renoncement aux honneurs — sự từ bỏ danh vọng
  2. Sự từ bỏ hết sự đời.
    Vivre dans les privations et la renoncement — sống trong thiếu thốn và từ bỏ hết sự đời
    renoncement à soi-même — sự quên mình

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa