renoncement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.nɔ̃s.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
renoncement /ʁə.nɔ̃s.mɑ̃/ |
renoncements /ʁə.nɔ̃s.mɑ̃/ |
renoncement gđ /ʁə.nɔ̃s.mɑ̃/
- Sự từ bỏ.
- Le renoncement aux honneurs — sự từ bỏ danh vọng
- Sự từ bỏ hết sự đời.
- Vivre dans les privations et la renoncement — sống trong thiếu thốn và từ bỏ hết sự đời
- renoncement à soi-même — sự quên mình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "renoncement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)