Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vi.di.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avidité
/a.vi.di.te/
avidités
/a.vi.di.te/

avidité gc /a.vi.di.te/

  1. Sự háu, sự hám, sự ngấu nghiến.
    L’avidité du gain — sự hám lợi
    Manger avec avidité — ăn ngấu nghiến

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa