Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avidité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.vi.di.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
avidité
/a.vi.di.te/
avidités
/a.vi.di.te/
avidité
gc
/a.vi.di.te/
Sự
háu
,
sự
hám
,
sự
ngấu nghiến
.
L’avidité du gain
— sự hám lợi
Manger avec
avidité
— ăn ngấu nghiến
Trái nghĩa
sửa
Détachement
,
inattention
,
indifférence
Tham khảo
sửa
"
avidité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)