Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

renewable energy (đếm đượckhông đếm được, số nhiều renewable energies)

  1. Năng lượng tái tạo.
    • 27/11/2018, Paul Krugman, “The Depravity of Climate-Change Denial”, trong The New York Times[1], →ISSN, tr. A22:
      Finally, I have the impression that there’s an element of tough-guy posturing involved — real men don’t use renewable energy, or something.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Trái nghĩa

sửa

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ có nghĩa hẹp hơn

Xem thêm

sửa