renaissance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.nə.ˈsɑːnts/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ đồng âm
sửaTừ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửarenaissance (số nhiều renaissances) /ˌrɛ.nə.ˈsɑːnts/
- Sự phục hưng.
Tham khảo
sửa- "renaissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.nɛ.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
renaissance /ʁə.nɛ.sɑ̃s/ |
renaissances /ʁə.nɛ.sɑ̃s/ |
renaissance gc /ʁə.nɛ.sɑ̃s/
- (Tôn giáo) Sự Phục Sinh.
- Sự phục hưng.
- La renaissance des lettres — sự phục hưng văn học
- (Renaissance) Thời Phục Hưng; văn hoa phục hưng.
Tính từ
sửarenaissance kđ /ʁə.nɛ.sɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "renaissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)