Tiếng Anh

sửa
 
Renaissance

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛ.nə.ˈsɑːnts/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

sửa

Từ tương tự

sửa

Danh từ riêng

sửa

Renaissance /ˌrɛ.nə.ˈsɑːnts/

  1. Thời Phục Hưng.

Tính từ riêng

sửa

Renaissance ( không so sánh được) /ˌrɛ.nə.ˈsɑːnts/

  1. (thuộc) Thời kỳ phục hưng.
    renaissance art — nghệ thuật thời phục hưng

Tham khảo

sửa