agonie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡɔ.ni/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agonie /a.ɡɔ.ni/ |
agonies /a.ɡɔ.ni/ |
Số nhiều | agonie /a.ɡɔ.ni/ |
agonies /a.ɡɔ.ni/ |
agonie gc /a.ɡɔ.ni/
- Lúc hấp hối.
- Entrer en agonie/être à l’agonie — đang hấp hối
- Mạt vận, lúc suy tàn.
- L’agonie d’un règne — buổi suy tàn của một triều đại
Tham khảo
sửa- "agonie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)