Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ɡɔ.ni/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít agonie
/a.ɡɔ.ni/
agonies
/a.ɡɔ.ni/
Số nhiều agonie
/a.ɡɔ.ni/
agonies
/a.ɡɔ.ni/

agonie gc /a.ɡɔ.ni/

  1. Lúc hấp hối.
    Entrer en agonie/être à l’agonie — đang hấp hối
  2. Mạt vận, lúc suy tàn.
    L’agonie d’un règne — buổi suy tàn của một triều đại

Tham khảo

sửa