Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rempiler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɑ̃.pi.le/
Ngoại động từ
sửa
rempiler
ngoại động từ
/ʁɑ̃.pi.le/
Chống
lên
lại.
Nội động từ
sửa
rempiler
nội động từ
/ʁɑ̃.pi.le/
(
Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ
)
Đăng
thêm
khóa
nữa.
Tham khảo
sửa
"
rempiler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)