Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.pi.le/

Ngoại động từ

sửa

rempiler ngoại động từ /ʁɑ̃.pi.le/

  1. Chống lên lại.

Nội động từ

sửa

rempiler nội động từ /ʁɑ̃.pi.le/

  1. (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Đăng thêm khóa nữa.

Tham khảo

sửa