Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
remover
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈmuː.vɜː/
Danh từ
sửa
remover
/rɪ.ˈmuː.vɜː/
Người
dọn
đồ ((cũng)
furniture
remover
).
Thuốc tẩy
(dầu mỡ... ).
(
Kỹ thuật
)
Dụng cụ
tháo
, đồ m.
Tham khảo
sửa
"
remover
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)