Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈmuː.vɜː/

Danh từ

sửa

remover /rɪ.ˈmuː.vɜː/

  1. Người dọn đồ ((cũng) furniture remover).
  2. Thuốc tẩy (dầu mỡ... ).
  3. (Kỹ thuật) Dụng cụ tháo, đồ m.

Tham khảo

sửa