Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
remoteness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈmoʊt.nəs/
Danh từ
sửa
remoteness
/rɪ.ˈmoʊt.nəs/
Sự
xa
xôi
.
Sự
xa cách
, sự
cách biệt
.
Mức độ
xa
(quan hệ họ hàng).
Sự
thoang thoáng
, sự
hơi
(giống nhau... ).
Tham khảo
sửa
"
remoteness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)