remorquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.mɔʁ.ke/
Ngoại động từ
sửaremorquer ngoại động từ /ʁə.mɔʁ.ke/
- Kéo, lai, dắt.
- Remorquer une voiture en panne — kéo một cái xe hỏng máy
- (Thân mật) Kéo theo, kéo lê.
- Remorquer toute sa famille — kéo theo cả bầy đoàn thê tử
- Remorquer son ennui — kéo lê nỗi buồn phiền
Tham khảo
sửa- "remorquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)