remontrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.mɔ̃t.ʁe/
Ngoại động từ
sửaremontrer ngoại động từ /ʁə.mɔ̃t.ʁe/
- Đưa ra lại, cho xem lại.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vạch cho thấy (điều sai).
- Remontrez-lui ses torts — hãy vạch cho nó thấy lỗi lầm
- en remontrer à quelqu'un — dạy khôn cho ai; tỏ ra hơn ai
- Il prétend en remontrer à sa mère — nó lại muốn dạy khôn cho mẹ nó
Tham khảo
sửa- "remontrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)